Trang chủHEG • NSE
add
HEG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
489,40 ₹ - 503,70 ₹
Phạm vi một năm
331,25 ₹ - 619,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,76 T INR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
82,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -57,26% |
Thu nhập ròng | -736,70 Tr | -323,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | -325,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,18 Tr | 150,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | -24,14% |
Tổng tài sản | 56,48 T | -0,93% |
Tổng nợ | 11,94 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -736,70 Tr | -323,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.075