Trang chủHEIT • LON
add
Harmony Energy Income Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
65,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
64,83 GBX - 65,40 GBX
Phạm vi một năm
38,14 GBX - 67,39 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
147,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
373,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,06 Tr | -241,32% |
Chi phí hoạt động | 679,68 N | -6,54% |
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -275,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,43 | 24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -76,72% |
Tổng tài sản | 201,42 Tr | -23,29% |
Tổng nợ | 373,69 N | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,74 Tr | -275,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -114,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -164,83% |
Dòng tiền tự do | -5,46 Tr | -275,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web