Trang chủHEL • WSE
add
Helio SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
32,50 zł - 34,70 zł
Phạm vi một năm
19,40 zł - 34,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
162,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
972,00
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,37 Tr | 31,88% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 507,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 359,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,28 Tr | 48,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | -17,06% |
Tổng tài sản | 339,00 Tr | 27,55% |
Tổng nợ | 169,14 Tr | 48,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 507,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,11 Tr | -10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | 53,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,86 Tr | -17,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 N | -99,74% |
Dòng tiền tự do | -24,02 Tr | -45,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
211