Trang chủHELOF • OTCMKTS
add
Winshear Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 522,66 N | -21,88% |
Thu nhập ròng | -519,16 N | 26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -49,95% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -49,90% |
Tổng nợ | 191,41 N | 88,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,16 N | 26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,66 N | 39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,11 N | 40,74% |
Dòng tiền tự do | -298,11 N | 42,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web