Trang chủHEM • CVE
add
Hemostemix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 542,49% |
Thu nhập ròng | -497,76 N | -58,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -542,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 1.956,45% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | 745,74% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -45,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -388,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 379,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,76 N | -58,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -7.086,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,70 N | 1.281,69% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -1.571,27% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web