Trang chủHEMO • LON
add
Hemogenyx Pharmaceuticals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
177,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
176,10 GBX - 180,00 GBX
Phạm vi một năm
160,00 GBX - 1.199,96 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
35,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -18,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,26 N | -87,23% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -31,02% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -18,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,62 N | 30,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 N | 74,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,42 N | -72,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -741,75 N | 19,25% |
Dòng tiền tự do | -555,78 N | -3,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
16