Trang chủHENGYUAN • KLSE
add
Hengyuan Refining Company Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,00 RM - 2,00 RM
Phạm vi một năm
1,95 RM - 3,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
600,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
474,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 67,78% |
Chi phí hoạt động | -170,17 Tr | -551,65% |
Thu nhập ròng | -165,10 Tr | -7.858,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -4.555,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,41 Tr | -246,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,39 Tr | -17,28% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -28,50% |
Tổng nợ | 3,52 T | -32,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,10 Tr | -7.858,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 Tr | 98,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,82 Tr | 82,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,93 Tr | -119,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,97 Tr | -197,83% |
Dòng tiền tự do | 68,26 Tr | 121,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
342