Trang chủHEOL • OTCMKTS
add
Highwater Ethanol, LLC
Giá đóng cửa hôm trước
13.100,00 $
Phạm vi một năm
12.002,00 $ - 13.100,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,25 Tr USD
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,86 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 958,78 N | -0,45% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -62,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | -56,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 Tr | -54,30% |
Tổng tài sản | 71,69 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 8,94 Tr | -35,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | -79,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -25,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,08 N | -5,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,35 N | -96,83% |
Dòng tiền tự do | -375,03 N | -105,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43