Trang chủHERANBA • NSE
add
Heranba Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
210,00 ₹ - 219,90 ₹
Phạm vi một năm
208,00 ₹ - 562,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T INR
Số lượng trung bình
100,21 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 27,44% |
Thu nhập ròng | -101,90 Tr | -173,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | -164,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,38 Tr | -80,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,10 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,90 Tr | -173,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
875