Trang chủHERC • LON
add
Hercules PLC
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
48,61 GBX - 51,00 GBX
Phạm vi một năm
33,42 GBX - 56,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
74,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,30 Tr | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | -50,00 N | -150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -141,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 Tr | 476,47% |
Tổng tài sản | 42,00 Tr | 4,22% |
Tổng nợ | 28,70 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 N | -150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | -60,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,00 N | 177,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 101,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 229,17% |
Dòng tiền tự do | 168,75 N | 92,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
758