Trang chủHESM • NYSE
add
Hess Midstream LP
34,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)+0,32
34,54 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:54:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,17 $
Mức chênh lệch một ngày
34,13 $ - 34,55 $
Phạm vi một năm
31,63 $ - 44,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
8,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,90 Tr | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 63,90 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 97,70 Tr | 66,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,21 | 49,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,50 Tr | 11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -46,60% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 7,01% |
Tổng nợ | 4,01 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,70 Tr | 66,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,90 Tr | 15,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,90 Tr | 19,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 101,12% |
Dòng tiền tự do | 97,72 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220