Trang chủHEX • LON
add
HeLIX Exploration PLC
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
27,50 GBX - 28,70 GBX
Phạm vi một năm
11,66 GBX - 30,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,50 N | 195,43% |
Thu nhập ròng | -258,50 N | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,89 Tr | — |
Tổng nợ | 102,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,50 N | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,00 N | -110,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | 473,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,50 N | -578,53% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
4