Trang chủHEXATRADEX • NSE
add
Hexa Tradex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,10 ₹ - 169,00 ₹
Phạm vi một năm
160,26 ₹ - 327,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T INR
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
42,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,09 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | 98,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,55 | 98,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,55 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -127,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,00 N | -85,19% |
Tổng tài sản | 55,63 T | -5,26% |
Tổng nợ | 7,50 T | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | 98,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3