Trang chủHFBL • NASDAQ
add
Home Federal Bancorp, Inc. of Louisiana Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 $
Mức chênh lệch một ngày
13,45 $ - 13,46 $
Phạm vi một năm
10,84 $ - 14,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 748,00 N | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 Tr | 279,59% |
Tổng tài sản | 619,62 Tr | -3,64% |
Tổng nợ | 564,90 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 748,00 N | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,00 N | 52,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,00 N | -98,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | 182,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 Tr | 1.779,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80