Trang chủHFBL • NASDAQ
add
Home Federal Bancorp, Inc. of Louisiana Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 14,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,48 Tr USD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 84,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | 59,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 Tr | -50,36% |
Tổng tài sản | 609,49 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 554,29 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 84,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -109,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,18 Tr | -65,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,09 Tr | -148,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72