Trang chủHFBL • NASDAQ
add
Home Federal Bancorp, Inc. of Louisiana Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 $
Mức chênh lệch một ngày
15,99 $ - 15,99 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 16,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,38 Tr USD
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 69,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | 43,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,49 Tr | -35,45% |
Tổng tài sản | 622,63 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 566,04 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 69,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 218,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -124,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,47 Tr | 191,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,14 Tr | 50,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72