Trang chủHFFG • NASDAQ
add
Hf Foods Group Inc
2,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,51 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 13:19:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,14 Tr USD
Số lượng trung bình
84,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,98 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 49,29 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 71,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 90,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,37 Tr | 16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 595,08 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 354,22 Tr | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 71,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 Tr | -362,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | -5,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | 445,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | -31,67% |
Dòng tiền tự do | -8,73 Tr | -215,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.028