Trang chủHFFG • NASDAQ
add
Hf Foods Group Inc
2,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,57 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 16:46:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,32 Tr USD
Số lượng trung bình
82,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,85 Tr | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 51,01 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 7.052,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 3.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 Tr | 23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 Tr | 12,04% |
Tổng tài sản | 593,54 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 352,42 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 7.052,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 137,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 19,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -941,00 N | -110,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,00 N | 89,43% |
Dòng tiền tự do | -66,38 N | 99,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.028