Trang chủHGAS • OTCMKTS
add
Global Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr USD
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
41,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,01 N | — |
Chi phí hoạt động | 62,13 N | -19,48% |
Thu nhập ròng | -28,54 N | 84,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,03 N | -74,16% |
Tổng tài sản | 76,63 N | -77,20% |
Tổng nợ | 544,53 N | -51,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -467,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,54 N | 84,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,41 N | 96,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,00 | -100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,12 N | -117,90% |
Dòng tiền tự do | -178,98 N | 82,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
2