Trang chủHGL • ASX
add
Hudson Investment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,50 N | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 229,00 N | 4,33% |
Thu nhập ròng | -121,00 N | -170,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,48 | -164,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,00 N | 2,84% |
Tổng tài sản | 34,33 Tr | -6,15% |
Tổng nợ | 12,57 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 N | -170,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,50 N | 27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 778,00 N | 684,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,50 N | -254,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -70,75 N | -148,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47