Trang chủHGLD • OTCMKTS
add
Patagonia Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,0061 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 27,87% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -328,00 N | 88,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,88 | 91,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,00 N | 64,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | 10.707,04% |
Tổng tài sản | 89,12 Tr | 83,85% |
Tổng nợ | 57,88 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,00 N | 88,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,00 N | 54,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 Tr | -1.835,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 N | -104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,14 Tr | -12.166,67% |
Dòng tiền tự do | -8,20 Tr | -449,07% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
154