Trang chủHGS • NSE
add
Hinduja Global Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
563,05 ₹ - 587,25 ₹
Phạm vi một năm
563,05 ₹ - 954,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T INR
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | -453,00 Tr | -355,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -378,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,45 Tr | -63,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 T | 410,46% |
Tổng tài sản | 115,29 T | 6,43% |
Tổng nợ | 37,01 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,00 Tr | -355,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.974