Trang chủHHR • ASX
add
Hartshead Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,72 N | -48,48% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -30,58% |
Thu nhập ròng | -570,17 N | -4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,83 | -103,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,89 N | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 Tr | -34,21% |
Tổng tài sản | 34,98 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -51,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,17 N | -4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,17 N | -271,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,90 N | 85,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 60,72% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 67,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web