Trang chủHI • CVE
add
Highland Copper Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | -24,58% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -120,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 Tr | -41,31% |
Tổng tài sản | 55,95 Tr | -15,78% |
Tổng nợ | 9,86 Tr | 194,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -120,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,74 N | -99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -114,42% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 24,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9