Trang chủHI • NYSE
add
Hillenbrand, Inc.
32,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,57 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 18:08:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 $
Mức chênh lệch một ngày
31,56 $ - 32,62 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 50,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
416,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,60 Tr | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 187,80 Tr | 20,85% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -27,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | -10,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,10 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,30 Tr | -17,95% |
Tổng tài sản | 5,24 T | -5,57% |
Tổng nợ | 3,78 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,50 Tr | 261,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,00 Tr | 108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,50 Tr | -135,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | 108,03% |
Dòng tiền tự do | 166,92 Tr | 56,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.450