Trang chủHI • NYSE
add
Hillenbrand, Inc.
22,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,52 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,53 $
Mức chênh lệch một ngày
21,98 $ - 22,54 $
Phạm vi một năm
18,36 $ - 49,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
512,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,90 Tr | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 176,80 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -62,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -59,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -18,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,90 Tr | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | 4,84% |
Tổng tài sản | 5,06 T | -9,41% |
Tổng nợ | 3,64 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -62,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,30 Tr | 52,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | 162,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,80 Tr | 256,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,60 Tr | 120,95% |
Dòng tiền tự do | 12,49 Tr | 184,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.450