Trang chủHIAPTEK • KLSE
add
Hiap Teck Venture Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
489,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,26 Tr | -24,20% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | 16,82% |
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | -73,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,27 Tr | 37,52% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 4,74% |
Tổng nợ | 651,10 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,64 Tr | 1.202,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,19 Tr | 53,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,60 Tr | -331,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | 87,84% |
Dòng tiền tự do | 103,06 Tr | 618,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
654