Trang chủHIBISCS • KLSE
add
Hibiscus Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,80 RM
Phạm vi một năm
1,36 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T MYR
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,80 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 218,22 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | -115,97 Tr | -213,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,25 | -220,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,48 Tr | -16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 190,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,60 Tr | -29,98% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 17,04% |
Tổng nợ | 4,77 T | 38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,97 Tr | -213,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,41 Tr | 393,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,18 Tr | -120,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,25 Tr | 71,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,62 Tr | 225,03% |
Dòng tiền tự do | 181,86 Tr | 473,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
748