Trang chủHID • LON
add
Hidong Estate plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Phạm vi một năm
1.000,00 GBX - 1.000,00 GBX
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,29 N | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 25,94 N | 19,02% |
Thu nhập ròng | 21,35 N | -40,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,21 | -34,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 12,00 Tr | -1,47% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,35 N | -40,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,04 N | -0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,14 N | -9,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,90 N | -22,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923