Trang chủHID • LON
add
Hidong Estate plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Phạm vi một năm
1.000,00 GBX - 1.000,00 GBX
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,93 N | -28,86% |
Chi phí hoạt động | 192,85 N | 8,57% |
Thu nhập ròng | -64,09 N | -33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,82 | -87,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -100,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | -0,87% |
Tổng tài sản | 12,13 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 204,11 N | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,09 N | -33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,58 N | -3,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,23 N | 125,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,35 N | 97,88% |
Dòng tiền tự do | -19,95 N | -109,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923