Trang chủHIFA-B • STO
add
Hifab Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,36 kr - 3,42 kr
Phạm vi một năm
2,96 kr - 4,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
199,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,60 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 50,10 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | -20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -11,76% |
Tổng tài sản | 153,60 Tr | -12,08% |
Tổng nợ | 67,50 Tr | -33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | 35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | -123,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 78,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
184