Trang chủHIFA-B • STO
add
Hifab Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,36 kr - 3,44 kr
Phạm vi một năm
2,96 kr - 4,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
203,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,40 Tr | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 38,90 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 72,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 92,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 149,50 Tr | -9,89% |
Tổng nợ | 60,60 Tr | -32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 72,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 145,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -140,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 130,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
183