Trang chủHIFS • NASDAQ
add
Hingham Institution for Savings
Giá đóng cửa hôm trước
298,97 $
Mức chênh lệch một ngày
292,43 $ - 306,56 $
Phạm vi một năm
209,71 $ - 320,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
656,91 Tr USD
Số lượng trung bình
55,42 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,63 Tr | 101,96% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 195,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,47 | 46,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 1,83% |
Tổng nợ | 4,07 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 195,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90