Trang chủHIK • FRA
add
Hikari Tsushin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 €
Mức chênh lệch một ngày
234,00 € - 234,00 €
Phạm vi một năm
198,00 € - 258,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 NT JPY
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 194,52 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 61,89 T | 14,68% |
Thu nhập ròng | 42,16 T | 1.729,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,67 | 1.592,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 T | 2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,89 T | -9,76% |
Tổng tài sản | 2,58 NT | 21,69% |
Tổng nợ | 1,49 NT | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 T | 1.729,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 T | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,79 T | -23,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,53 T | 264,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,54 T | 124,75% |
Dòng tiền tự do | -20,94 T | -416,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
3.939