Trang chủHILINFRA • NSE
add
Highway Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₹ - 80,00 ₹
Phạm vi một năm
75,50 ₹ - 131,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T INR
Số lượng trung bình
409,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 65,13 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | 196,70 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,20 Tr | -17,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,55 Tr | -45,07% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 14,28% |
Tổng nợ | 1,14 T | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,70 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,49 Tr | -134,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,09 Tr | 299,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,76 Tr | -86,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,84 Tr | -68,32% |
Dòng tiền tự do | -145,26 Tr | -2.886,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
364