Trang chủHINDNATGLS • NSE
add
Hindusthan National Glass And Indus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,99 ₹ - 18,99 ₹
Phạm vi một năm
14,32 ₹ - 31,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
14,29 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -35,49% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | -259,32 Tr | 21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | -20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,71 Tr | -93,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 46,73% |
Tổng tài sản | 29,11 T | 0,68% |
Tổng nợ | 37,16 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,32 Tr | 21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |