Trang chủHINDOILEXP • NSE
add
Hindustan Oil Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,46 ₹ - 173,79 ₹
Phạm vi một năm
147,84 ₹ - 293,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T INR
Số lượng trung bình
909,43 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,92 Tr | -85,02% |
Chi phí hoạt động | 348,93 Tr | -82,59% |
Thu nhập ròng | 511,59 Tr | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,90 | 383,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | -98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 861,62% |
Tổng tài sản | 19,62 T | 0,56% |
Tổng nợ | 6,41 T | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,59 Tr | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
112