Trang chủHINDWAREAP • NSE
add
Hindware Home Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
282,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ₹ - 287,45 ₹
Phạm vi một năm
177,42 ₹ - 455,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 T INR
Số lượng trung bình
238,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -29,33% |
Thu nhập ròng | -309,50 Tr | -1.539,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | -1.657,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,10 Tr | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,60 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | 25,28 T | 4,44% |
Tổng nợ | 17,42 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,50 Tr | -1.539,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
398