Trang chủHIO • ASX
add
Hawsons Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
855,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -20,77 N | -199,71% |
Chi phí hoạt động | 348,27 N | -87,65% |
Thu nhập ròng | -662,27 N | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 N | -92,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,94 N | 88,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -54,47% |
Tổng tài sản | 63,16 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,27 N | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,65 N | -96,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,96 N | 49,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -68,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,89 N | -97,77% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 68,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web