Trang chủHIQ • ASX
add
HitiQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
277,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,33 N | -57,29% |
Chi phí hoạt động | 845,36 N | 4,11% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -100,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,90 | -369,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -87,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,00 N | -22,61% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 109,42% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | 281,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -151,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -100,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -125,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,68 N | -81,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 2.296,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,49 N | 106,84% |
Dòng tiền tự do | -853,42 N | -105,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
25