Trang chủHISEF • OTCMKTS
add
Hisense Home Appliances Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 4,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,94 T HKD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,94 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | -8,20% |
Thu nhập ròng | 777,16 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,99 T | 22,64% |
Tổng tài sản | 68,56 T | 6,39% |
Tổng nợ | 50,24 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,16 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 T | -36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | 59,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -69,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -485,34 Tr | 10,17% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -47,93% |
Giới thiệu
Hisense Kelon, doing business as Kelon and formerly known as Guangdong Kelon Electrical Holdings Company Limited, is one of the largest Chinese manufacturers of white goods, producing refrigerators, air conditioners, and small electric appliances. The company is well known in mainland China under its brand names Kelon and Ronshen. The company's head office is located in Shunde, Foshan, Guangdong. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56.240