Trang chủHIT • ASX
add
Hitech Group Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,62 Tr | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 754,21 N | 0,98% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 17,98 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -42,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 N | -50,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,55 N | -102,85% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -11,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
17