Trang chủHIT • ASX
add
Hitech Group Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 29,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 27,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 Tr | -4,58% |
Tổng tài sản | 16,92 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | -33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 29,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 N | -101,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,03 N | -863,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -484,92% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | -0,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16