Trang chủHIT • NASDAQ
add
Health In Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 7,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,07 Tr USD
Số lượng trung bình
552,80 N
Tỷ số P/E
62,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | 90,41% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | 52,95% |
Thu nhập ròng | 452,18 N | 20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 359,22% |
Tổng tài sản | 22,76 Tr | 135,27% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | 102,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,18 N | 20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,97 N | -68,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,84 N | -1.007,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,68 N | 98,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,55 N | 72,46% |
Dòng tiền tự do | -387,66 N | -123,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77