Trang chủHITECH • NSE
add
Hi-Tech Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,66 ₹ - 102,90 ₹
Phạm vi một năm
96,30 ₹ - 210,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,73 T INR
Số lượng trung bình
932,96 N
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | 20,78% |
Chi phí hoạt động | 427,16 Tr | 27,39% |
Thu nhập ròng | 191,49 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,93 Tr | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,77 Tr | 56,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,49 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
525