Trang chủHKIT • NASDAQ
add
Hitek Global Inc
1,38 $
Trước giờ mở cửa:(3,62%)+0,050
1,43 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 08:38:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,43 Tr USD
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,68 N | -33,69% |
Chi phí hoạt động | 713,88 N | 72,31% |
Thu nhập ròng | -509,18 N | -339,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,05 | -460,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,26 N | -232,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,17 Tr | 66,23% |
Tổng tài sản | 41,54 Tr | 17,26% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | -11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,18 N | -339,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,33 N | -449,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 733,66 N | -63,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,37 N | -99,46% |
Dòng tiền tự do | -383,18 N | -117,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
30