Trang chủHKPD • NASDAQ
add
Hong Kong Pharma Digital Tech Hldg Ltd
1,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,010
1,82 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 Tr USD
Số lượng trung bình
358,25 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,69 Tr | 32,91% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 64,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,58 N | 18,10% |
Tổng tài sản | 8,67 Tr | 154,41% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | 56,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,33 N | -122,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,80 N | 69,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,32 N | 146,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,64 N | -76,65% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
19