Trang chủHKPD • NASDAQ
add
Hong Kong Pharma Digital Tech Hldg Ltd
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)-0,020
1,02 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:32:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 Tr USD
Số lượng trung bình
77,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 Tr | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 672,30 N | 50,52% |
Thu nhập ròng | -427,81 N | -179,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 | -183,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,66 N | -158,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 385,10% |
Tổng tài sản | 9,42 Tr | 8,65% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,81 N | -179,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,95 N | 40,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -1.219,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 511,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,86 N | 2,47% |
Dòng tiền tự do | 15,32 N | -97,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
27