Trang chủHLAG • ETR
add
Hapag-Lloyd
Giá đóng cửa hôm trước
118,60 €
Mức chênh lệch một ngày
117,80 € - 120,20 €
Phạm vi một năm
108,30 € - 171,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T EUR
Số lượng trung bình
12,11 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 679,60 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 134,50 Tr | -85,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -84,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -85,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,20 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -15,39% |
Tổng tài sản | 29,22 T | -3,01% |
Tổng nợ | 11,41 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,50 Tr | -85,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,70 Tr | -56,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 Tr | 82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,20 Tr | 43,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,10 Tr | -17,61% |
Dòng tiền tự do | 468,25 Tr | -28,66% |
Giới thiệu
Hapag-Lloyd AG is a German international shipping and container transportation company, the 5th-largest in the world by total TEU capacity. It was formed in 1970 through a merger of two German transportation/maritime companies. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
17.100