Trang chủHLC • BCBA
add
Hecla Mining Cedear
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 12,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T USD
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 304,03 Tr | 23,76% |
Chi phí hoạt động | 57,11 Tr | -23,58% |
Thu nhập ròng | 57,70 Tr | 107,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 67,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,49 Tr | 62,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,56 Tr | 1.106,28% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 12,57% |
Tổng nợ | 999,32 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,70 Tr | 107,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,80 Tr | 105,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,27 Tr | -10,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,80 Tr | 295,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,90 Tr | 591,04% |
Dòng tiền tự do | 61,57 Tr | 196,11% |
Giới thiệu
Hecla Mining is a gold, silver, and other precious metals mining company based in Coeur d'Alene, Idaho. Founded in 1891, it is the second-largest mining company that produces silver in the country. This area is known as the Silver Valley. In 1983, this entire area was designated as a Superfund site by the Environmental Protection Agency, because of land, water, and air contamination resulting from a century of mostly unregulated silver and gold mining. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
1.830