Trang chủHLEGLAS • NSE
add
HLE Glascoat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
435,20 ₹ - 469,00 ₹
Phạm vi một năm
217,83 ₹ - 661,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 T INR
Số lượng trung bình
247,74 N
Tỷ số P/E
50,81
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 48,77% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 26,41% |
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | -5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -36,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,05 Tr | 11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,02 Tr | 25,32% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 19,57% |
Tổng nợ | 8,30 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,87 Tr | -5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
687