Trang chủHLGN • OTCMKTS
add
Heliogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr USD
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,38 Tr | 1.686,28% |
Chi phí hoạt động | -64,23 Tr | -189,29% |
Thu nhập ròng | 78,87 Tr | 200,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 428,99 | -93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,16 Tr | 209,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,95 Tr | -50,80% |
Tổng tài sản | 44,29 Tr | -58,62% |
Tổng nợ | 15,27 Tr | -86,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 396,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.757,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,87 Tr | 200,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | 53,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,00 N | -99,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | 60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 Tr | -1.044,86% |
Dòng tiền tự do | -39,80 Tr | -262,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57