Trang chủHLIND • KLSE
add
Hong Leong Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,12 RM - 13,36 RM
Phạm vi một năm
10,60 RM - 15,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T MYR
Số lượng trung bình
67,18 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,24 Tr | 17,84% |
Chi phí hoạt động | 72,70 Tr | 285,35% |
Thu nhập ròng | 98,88 Tr | -0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | -15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,08 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 9,71% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 11,77% |
Tổng nợ | 683,51 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,88 Tr | -0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,38 Tr | 4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,38 Tr | 224,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,01 Tr | 172,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,63 Tr | 435,60% |
Dòng tiền tự do | 150,00 Tr | -57,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.085