Trang chủHLLK • OTCMKTS
add
Hallmark Venture Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,12 N USD
Số lượng trung bình
660,34 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,55 N | — |
Chi phí hoạt động | 213,48 N | 1.908,28% |
Thu nhập ròng | 136,47 N | 82,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,02 N | — |
Tổng tài sản | 686,54 N | — |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -593,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 194,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -318,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,47 N | 82,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,64 N | -1.975,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,65 N | 2.220,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,02 N | — |
Dòng tiền tự do | -353,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web