Trang chủHLLPF • OTCMKTS
add
Hello Pal International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00030 $
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,16 Tr | -36,22% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | -32,01% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 62,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,17 N | 111,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,97 N | -75,66% |
Tổng tài sản | 15,85 Tr | -10,42% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 62,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,50 N | 50,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,06 N | -101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -313,08% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -609,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web