Trang chủHLP • NASDAQ
add
Hongli Group Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)-0,0072
0,66 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 17:36:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,23 Tr USD
Số lượng trung bình
183,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 10,36 N | -69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -70,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,56 N | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,72 N | 17,28% |
Tổng tài sản | 65,01 Tr | 102,34% |
Tổng nợ | 11,52 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 N | -69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,16 N | -58,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | -1.187,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,89 Tr | 4.150,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 N | 88,97% |
Dòng tiền tự do | 242,53 N | 124,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
167