Trang chủHLPD • SGX
add
Laopu Gold HK SDR
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T EUR
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 250,95% |
Chi phí hoạt động | 851,51 Tr | 156,40% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 285,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | 9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 275,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 205,36% |
Tổng tài sản | 13,46 T | 250,54% |
Tổng nợ | 5,80 T | 514,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 285,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | -3.424,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,64 Tr | -75,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 464,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 891,60 Tr | 136,48% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 263,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.629