Trang chủHLRTF • OTCMKTS
add
Hillcrest Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
269,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,22 N | -54,86% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | 21,21% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,33 N | 15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,84 N | -29,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,48 N | -1.439,28% |
Dòng tiền tự do | 30,37 N | 110,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2